Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foray




foray
['fɔrei]
danh từ
sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập
to make (go on) a foray
cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập
động từ
cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập


/'fɔrei/

danh từ
sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập
to make (go on) a foray cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập

động từ
cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foray"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.