Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forbade




forbade
Xem forbid


/fə'bid/

ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
cấm, ngăn cấm
smoking strictly forbidden tuyệt đối cấm hút thuốc lá
I am forbidden tobacco tôi bị cấm hút thuốc lá
to forbid someone wine cấm không cho ai uống rượu
to the house cấm cửa
time forbids thời gian không cho phép !God (Heaven) forbid!
lạy trời đừng có chuyện đó

Related search result for "forbade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.