Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fordone




fordone
[fɔ:'dʌn]
động tính từ quá khứ của fordo
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mệt lả, kiệt sức


/fɔ:'dʌn/

động tính từ quá khứ của fordo

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mệt lả, kiệt sức

Related search result for "fordone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.