Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fore-runner




fore-runner
[fɔ:'rʌnə]
danh từ
người đi trước, người đi tiền trạm
điềm báo hiệu, điềm báo trước
swallows, the fore-runners of spring
chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến


/fɔ:'rʌnə/

danh từ
người đi trước, người đi tiền trạn
điềm báo hiệu, điềm báo trước
swallows, the fore-runners of spring chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.