Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forecastle




forecastle
['fouksl]
Cách viết khác:
fo'c'sle
['fouksl]
danh từ
(hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
(sử học) phần boong ở mũi tàu


/'fouksl/ (fo'c'sle) /'fouksl/

danh từ
(hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
(sử học) phần boong ở mũi tàu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.