Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forefathers


/'fɔ:,fɑ:ðəz/

danh từ
tổ tiên, ông cha

Related search result for "forefathers"
  • Words contain "forefathers" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ông cha rạng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.