Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foregift




foregift
['fɔ:gift]
danh từ
(pháp lý) tiền chồng để làm hợp đồng thuê nhà


/'fɔ:gift/

danh từ
(pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.