Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foregoing




foregoing
[fɔ:'gouiη]
tính từ
trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến
danh từ
(the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến


/fɔ:'gouiɳ/

tính từ
trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến

danh từ
(the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến

Related search result for "foregoing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.