Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foregone




foregone
[fɔ:'gɔn]
động tính từ quá khứ của forego
tính từ
đã qua
đã định đoạt trước
dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu


/fɔ:'gɔn/

động tính từ quá khứ của forego

tính từ
đã qua
đã định đoạt trước, không trình được
dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foregone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.