Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreignism




foreignism
['fɔrinizm]
danh từ
sự bắt chước nước ngoài
phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ ngữ nước ngoài


/'fɔrinizm/

danh từ
sự bắt chước nước ngoài
phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ nước ngoài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.