Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreman





foreman
['fɔ:mən]
danh từ
quản đốc, đốc công
(pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)


/'fɔ:mən/

danh từ
quản đốc, đốc công
(pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foreman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.