Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreordination




foreordination
[,fɔ:rɔ:di'nei∫n]
danh từ
sự định trước; định mệnh
sự bổ nhiệm trước


/,fɔ:rɔ:di'neiʃn/

danh từ
sự định trước; định mệnh
sự bổ nhiệm trước

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.