Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreplane




foreplane
['fɔ:plein]
danh từ
(kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ)


/'fɔ:plein/

danh từ
(kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.