Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreplane




foreplane
['fɔ:plein]
danh từ
(kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ)


/'fɔ:plein/

danh từ
(kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.