Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forereach




forereach
[fɔ:'ri:t∫]
động từ
vượt qua
lao tới trước; đuổi kịp


/fɔ:'ri:tʃ/

động từ
vượt qua
lao tới trước; đuổi kịp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.