Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreshadow




foreshadow
[fɔ:'∫ædou]
ngoại động từ
báo hiệu; báo trước; là điềm của


/fɔ:'ʃædou/

ngoại động từ
báo hiệu; báo trước; là điềm của

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.