Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forest





forest


forest

A forest is a large group of trees and underbrush where many animals live.

['fɔrist]
danh từ
rừng
(pháp lý) rừng săn bắn
ngoại động từ
trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng


/'fɔrist/

danh từ
rừng
(pháp lý) rừng săn bắn

ngoại động từ
trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.