Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forester




forester
['fɔristə]
danh từ
cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng
người sống ở rừng
chim rừng, thú rừng


/'fɔristə/

danh từ
cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng
người sống ở rừng
chim rừng, thú rừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forester"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.