Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foretaste




foretaste
[fɔ:'teist]
danh từ
sự nếm trước
sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)
ngoại động từ
nếm trước
mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)


/fɔ:'teist/

danh từ
sự nếm trước
sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

ngoại động từ
nếm trước
mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.