Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forewoman




forewoman
[fɔ:,wumən]
danh từ
bà quản đốc, bà đốc công
(pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)


/fɔ:,wumən/

danh từ
bà quản đốc, bà đốc công
(pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)

Related search result for "forewoman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.