|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forfait
| [forfait] | | danh từ giống đực | | | tội ác | | | Commettre des forfaits | | phạm tội ác | | | hợp đồng khoán việc | | | sự khoán thuế kinh doanh | | | tiền phạt bỏ cuộc (trong cuộc đua ngựa) | | | à forfait | | | khoán | | | với giá định sẵn | | | déclarer forfait | | | (tuyên bố) bỏ cuộc |
|
|
|
|