Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forfend




forfend
[fɔ:'fend]
ngoại động từ
đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...)


/fɔ:'fend/

ngoại động từ
đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...)

Related search result for "forfend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.