Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forficate




forficate
['fɔ:fikit]
tính từ
(động vật học) hình kéo (đuôi chim én...)


/'fɔ:fikit/

tính từ
(động vật học) hình kéo (đuôi chim én...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.