Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forgave




forgave
Xem forgive


/fə'givn/

ngoại động từ forgave
tha, tha thứ
to forgive somebody tha thứ cho ai
miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)

nội động từ
tha thứ

Related search result for "forgave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.