Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forgeable




forgeable
['fɔ:dʒəbl]
tính từ
có thể rèn được,
có thể làm giả được


/'fɔ:dʤəbl/

tính từ
có thể rèn được,
có thể làm giả được

Related search result for "forgeable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.