Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formalize




formalize
['fɔ:məlaiz]
Cách viết khác:
formalise
['fɔ:məlaiz]
ngoại động từ
nghi thức hoá, trang trọng hoá
chính thức hoá
làm thành hình thức chủ nghĩa


/'fɔ:məlaiz/ (formalise) /'fɔ:məlaiz/

ngoại động từ
nghi thức hoá, trang trọng hoá
chính thức hoá
làm thành hình thức chủ nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "formalize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.