 | [formation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự hình thành; sự cấu tạo |
| |  | Être en cours de formation |
| | đang hình thành |
| |  | Formation des mots |
| | sự cấu tạo từ |
| |  | cấu tạo; (địa lý, địa chất) thành hệ; (thực vật học) quần hệ |
| |  | Formation réticulaire |
| | (giải phẫu) cấu tạo lưới |
| |  | Formation géologique |
| | (địa lý, địa chất) thành hệ địa chất |
| |  | Formation végétale |
| | (thực vật học) quần hệ thực vật |
| |  | (quân sự; thể dục thể thao) đội; đội hình |
| |  | Formation aérienne |
| | phi đội |
| |  | Avions en formation triangulaire |
| | máy bay theo đội hình tam giác |
| |  | Formation sportive |
| | đội thể thao |
| |  | tổ chức; hình thái |
| |  | Les grandes formations syndicales |
| | các tổ chức công đoàn lớn |
| |  | Formation socio-économique |
| | hình thái kinh tế xã hội |
| |  | sự đào tạo, sự huấn luyện |
| |  | Formation professionnelle |
| | sự đào tạo nghiệp vụ |
| |  | époque de la formation |
| |  | tuổi dậy thì |
 | phản nghĩa Déformation, destruction. |