Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formative




formative
['fɔ:mətiv]
tính từ
để hình thành, để tạo thành
(ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)



hình thành

/'fɔ:mətiv/

tính từ
để hình thành, để tạo thành
(ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "formative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.