| [forme] |
| danh từ giống cái |
| | hình dạng, hình dáng |
| | Objets de même forme |
| vật cùng hình dạng |
| | Sans forme précise |
| không có hình dạng cố định |
| | Changer de forme |
| thay đổi hình dáng |
| | (nghĩa rộng) bóng |
| | Apercevoir une forme imprécise dans la nuit |
| thoáng thấy một bóng không rõ trong đêm tối |
| | (số nhiều) thân hình |
| | Formes rondes |
| thân hình tròn trịa |
| | Vêtement qui moule les formes |
| quần áo sít thân hình |
| | dạng, thể |
| | Les différentes formes de l'énergie |
| các dạng năng lượng khác nhau |
| | Forme du pluriel |
| (ngôn ngữ học) dạng số nhiều |
| | Forme musicale |
| (âm nhạc) thể nhạc |
| | hình thức; hình thái |
| | Formes de la matière |
| hình thái của vật chất |
| | Formes du gouvernement |
| hình thức chính quyền |
| | Forme et contenu |
| hình thức và nội dung |
| | thể thức, thủ tục |
| | Forme réglementée par la loi |
| thể thức do luật định |
| | (số nhiều) nghi thức; phép lịch sự |
| | Agir dans les formes |
| hành động theo nghi thức |
| | khuôn, cốt, phom (mũ, giày) |
| | Forme à fromage |
| khuôn pho mát |
| | (nghĩa rộng) chóp mũ |
| | Chapeau haut de forme |
| mũ chóp cao |
| | (hàng hải) ụ (tàu, thuyền) |
| | Forme flottante |
| ụ nổi |
| | (xây dựng) lớp cát lót (dưới mặt đường, dưới gạch lát) |
| | (thú y học) lồi xương ngón |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) hang (thỏ, cáo) |
| | avoir la forme; être en forme; être en bonne forme |
| | (thân mật) khoẻ khoắn; khoan khoái |
| | en forme; en bonne forme; en bonne et due forme |
| | đúng thể thức, đúng thủ tục |
| | en forme de... |
| | theo hình dạng... |
| | mettre en forme |
| | viết ra, diễn tả ra |
| | pour la forme |
| | chiếu lệ, gọi là có hình thức |
| | prendre des formes |
| | (thân mật) béo ra |
| | prendre forme |
| | bắt đầu thành hình, bắt đầu hiển hiện |
| | sans autre forme |
| | thô bạo, cộc lốc |
| | sous forme de |
| | dưới dạng |
| | théorie de la forme |
| | (triết học) thuyết kết cấu |
| Phản nghĩa Essence, matière, réalité. Âme, esprit. Fond; contenu, matière, substance, sujet. |