Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formlessness




formlessness
['fɔ:mlisnis]
danh từ
tính không có hình dáng rõ rệt


/'fɔ:mlisnis/

danh từ
tính không có hình dáng rõ rệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.