Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formulae




formulae
Xem formula


/'fɔ:mjulə/

danh từ, số nhiều formulas, formulae
thể thức, cách thức
công thức
a mathematical formula công thức toán
a chemical formula công thức hoá học

Related search result for "formulae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.