Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formularize




formularize
['fɔ:mjuləraiz]
Cách viết khác:
formularise
['fɔ:mjuləraiz]
ngoại động từ
công thức hoá


/'fɔ:mjuləraiz/ (formularise) /'fɔ:mjuləraiz/

ngoại động từ
công thức hoá

Related search result for "formularize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.