Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formulate




formulate
['fɔ:mjuleit]
Cách viết khác:
formulise
['fɔ:mjulaiz]
formulize
['fɔ:mjulaiz]
ngoại động từ
làm thành công thức; đưa vào một công thức
trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)


/'fɔ:mjuleit/ (formulise) /'fɔ:mjulaiz/ (formulize) /'fɔ:mjulaiz/

ngoại động từ
làm thành công thức; đưa vào một công thức
trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "formulate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.