Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fornicate




fornicate
['fɔ:nikeit]
nội động từ
gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng)


/'fɔ:nikeit/

nội động từ
gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.