Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forsooth




forsooth
[fə'su:θ]
phó từ
(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì


/fə'su:θ/

phó từ
(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì

Related search result for "forsooth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.