Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forte




forte
['fɔ:ti]
tính từ & phó từ
(âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f)
danh từ
(âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh
sở trường, điểm mạnh (của một người)
thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi)


/'fɔ:ti/

tính từ & phó từ
(âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f)

danh từ
(âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh

danh từ
sở trường, điểm mạnh (của một người)
thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forte"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.