Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortifiable




fortifiable
['fɔ:tifaiəbl]
tính từ
có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc thêm


/'fɔ:tifaiəbl/

tính từ
có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc thêm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.