|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortification
fortification | [,fɔ:tifi'kei∫n] | | danh từ | | | sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm | | | sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu) | | | (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự | | | (quân sự), ((thường) số nhiều) công sự |
/,fɔ:tifi'keiʃn/
danh từ sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu) (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự (quân sự), ((thường) số nhiều) công s
|
|
|
|