Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortify




fortify
['fɔ:tifai]
ngoại động từ
củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
to fortify one's courage
củng cố lòng dũng cảm
fortified wine
rượu pha thêm rượu mạnh


/'fɔ:tifai/

ngoại động từ
củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
to fortify one's courage củng cố lòng dũng cảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fortify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.