Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortitude




fortitude
['fɔ:titju:d]
danh từ
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng


/'fɔ:titju:d/

danh từ
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng

Related search result for "fortitude"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.