Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortuitist




fortuitist
[fɔ:'tju:itist]
danh từ
người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi


/fɔ:'tju:itist/

danh từ
người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.