Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortuitous




fortuitous
[fɔ:'tju:itəs]
tính từ
tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
a fortuitous meeting
cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình cờ



ngẫu nhiên

/fɔ:'tju:itəs/

tính từ
tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
a fortuitous meeting cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình c

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fortuitous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.