forum
 | [forum] |  | danh từ giống đực | | |  | nghị trường, diễn đàn | | |  | L'éloquence du forum | | | sự hùng biện ở nghị trường | | |  | La presse est le forum du peuple | | | báo chí là diễn đàn của nhân dân | | |  | cuộc hội thảo, hội nghị | | |  | Forum sur l'éducation | | | cuộc hội thảo về giáo dục | | |  | (sử học) nơi họp chợ (cổ La Mã) | | |  | (sử học) quảng trường chính trị (cổ La Mã) |
|
|