|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fosse
| [fosse] | | danh từ giống cái | | | hố | | | Fosse à fumier | | hố phân | | | Fosses océaniques | | (địa lý, địa chất) hố đại dương | | | Fosses nasales | | (giải phẫu) hố mũi | | | huyệt (chôn người chết) | | | (thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy) | | | avoir un pied dans la fosse | | | gần đất xa trời | | | creuser sa fosse | | | tự đào mồ chôn mình, tự làm hại mình |
|
|
|
|