Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fossick




fossick
['fɔsik]
nội động từ
(từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm


/'fɔsik/

nội động từ
(từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm

Related search result for "fossick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.