Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fossile


[fossile]
tính từ
hoá đá, hoá thạch
Plantes fossiles
cây hóa thạch
cổ hủ; lạc hậu
Lois fossiles
những đạo luật cổ hủ
danh từ giống đực
(vật) hoá đá; hoá thạch
kẻ cổ hủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.