Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fossorial




fossorial
[fə'sɔ:riəl]
tính từ
(động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi
để đào, để bới, để dũi


/fə'sɔ:riəl/

tính từ
(động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi
để đào, để bới, để dũi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.