Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouilleuse


[fouilleuse]
danh từ giống cái
nữ nhân viên khám xét (ở sở công an, ở hải quan)
(nông nghiệp) cày xới đất sâu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.