Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foully




foully
['fauli]
phó từ
tàn ác, độc ác
to be foully murdered
bị giết một cách tàn ác
độc địa


/'fauli/

phó từ
tàn ác, độc ác
to be foully murdered bị giết một cách tàn ác
độc địa

Related search result for "foully"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.