Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foulness




foulness
['faulnis]
danh từ
tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn
vật dơ bẩn, vật cáu bẩn
tính chất độc ác ghê tởm


/'faulnis/

danh từ
tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn
vật dơ bẩn, vật cáu bẩn
tính chất độc ác ghê tởm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foulness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.