Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouloir


[fouloir]
danh từ giống đực
dụng cụ nén, dụng cụ nện (dạ, da)
máy ép nho; chày giã nho
búa đầm bê tông
(y học) que nhồi (chất hàn răng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.